LoginSignup
0
1

More than 5 years have passed since last update.

~ながら

Last updated at Posted at 2017-05-29

意味 
   動作の並行を表わす。vừa làm A, vừa làm B
 
接続  Vマス形+ながら

:anchor: ポイント 

  • Dùng để mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời, có cùng chủ ngữ.
  • Nhấn mạnh hành động phía sau.
  1. 大学時代、勉強しながら、アルバイトをやりました。
    Thời đại học tôi vừa học vừa làm.

  2. 運転しながら、タバコを吸うのはやめろう。
    Hãy bỏ cái vụ hút thuốc trong khi lái xe đi nhé.

:briefcase: ビジネスメモ

 Trong văn viết hay văn business, người ta dùng dạng formal hơn của ~ながら~つつ

ex
 森林は現在破壊されつつある
 Cây rừng đang bị phá hoại dần.

:white_flower: 練習

① 体に悪いと知りながら、酒を(   )人が多い。

:one: やめたい   :two: やめている  
:three: やめられる  :four: やめられない

② 有能なA君のこと(    )、きっといい仕事をするだろう。

:one: ながら   :two: にして  
:three:だから    :four: にせよ

② 今日は時間がありません。あいさつは(      )さっそく会議を始めましょう。

:one: 抜きにして  :two:抜きながら  
:three:抜いても    :four:抜きつつ

0
1
0

Register as a new user and use Qiita more conveniently

  1. You get articles that match your needs
  2. You can efficiently read back useful information
  3. You can use dark theme
What you can do with signing up
0
1