0
1

Delete article

Deleted articles cannot be recovered.

Draft of this article would be also deleted.

Are you sure you want to delete this article?

More than 5 years have passed since last update.

SKZ Kanji N1 > 動詞 > レベル > A1

Last updated at Posted at 2019-04-26

1. 遭う : あう

  Vietnamese
   TAO
  Meaning
   gặp , gặp phải
  Example
   ・事故に遭う。  
    Gặp tai nạn.
   ・盗難に遭う。
    Gặp cướp, bị cướp.
  Note
   ・盗難:とうなん (cướp)

2. 飼う : かう

  Vietnamese
   TỰ
  Meaning
   nuôi , chăn nuôi , cho ăn
  Example
   ・家きんを飼う。  
    Chăn nuôi gia cầm.
   ・猫を飼う。
    Nuôi mèo. / Cho mèo ăn.
  Note
   ・家きん:いえきん (gia cầm)

3. 沿う : そう

  Vietnamese
   DUYÊN
  Meaning
   chạy dài , chạy theo suốt , dọc theo , men theo
  Example
   ・時勢に沿って生きる。  
    Sống lựa theo thời thế (thức thời).
   ・既定方針に沿って行う。
    Tiến hành theo phương châm đã định.
  Note
   ・既定:きてい (đã định) 
   ・方針:ほうしん (phương châm) 
   ・時勢:じせい (thời thế)

4. 縫う : ぬう

  Vietnamese
   PHÙNG
  Meaning
   khâu (vá) , may vá , may (mặc) , thêu , luồn qua
  Example
   ・この洋服は母が縫ってくれたものだ。  
    Đây là bộ quần áo mẹ tôi may cho.
   ・6針縫う。
    Khâu 6 mũi.
   ・人ごみの中を縫って歩く。
    Luồn qua đám đông mà đi.
  Note
   ・

5. 酔う : よう

  Vietnamese
   TUÝ
  Meaning
   say , say rượu , say sưa
  Example
   ・酒を飲み過ぎて酔ってしまった。  
    Uống rượu say mèm.
   ・人は酔うと誰かとなくキスをする。
    Người khi say có thể hôn bất cứ ai.
  Note
   ・

6. 奪う : うばう

  Vietnamese
   ĐOẠT
  Meaning
   đoạt , cướp (đi)
  Example
   ・彼は帰り道で大金を奪われた。  
    Ông ta bị cướp 1 số tiền lớn trên đường về nhà.
   ・50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。
    Đã tròn 1 năm từ khi vụ tai nạn cướp đi 50 sinh mạng.
  Note
   ・

7. 覆う : おおう

  Vietnamese
   PHÚC
  Meaning
   gói , bọc , che đậy , che giấu , bao phủ , khép , trùm , , ấp
  Example
   ・ソファーを美しい布で覆った。  
    Tôi bọc ghế sofa bằng 1 tấm vải đẹp.
   ・野は雪に覆われている。
    Cánh đồng phủ đầy tuyết.
   ・欠点を覆う。
    Che giấu khuyết điểm.
  Note
   ・

8. 狂う : くるう

  Vietnamese
   CUỒNG
  Meaning
   điên , điên khùng , mất trí , hỏng hóc , trục trặc
  Example
   ・気が狂うほど人を愛する。  
    Yêu ai đó điên cuồng.
   ・すっかり気が狂う。
    Hoàn toàn mất trí.
   ・歯車が狂う。
    Hỏng bánh răng.
  Note
   ・

9. 誘う : さそう

  Vietnamese
   DỤ
  Meaning
   mời
  Example
   ・友達を映画に誘う。  
    Mời bạn bè đi xem phim.
  Note
   ・

10. 誓う : ちかう

  Vietnamese
   THỆ
  Meaning
   thề
  Example
   ・彼女を必ず幸せにすると心に誓った。  
    Tôi đã thề với lòng sẽ làm cho cô ấy hạnh phúc.
  Note
   ・

11. 倣う : ならう

  Vietnamese
   PHỎNG
  Meaning
   mô phỏng , phỏng theo
  Example
   ・前例に倣う。  
    Phỏng theo lệ cũ.
   ・経験がないので、前例に倣ってやってみる。
    Vì tôi không có kinh nghiệm gì nên sẽ thử làm theo cái đã có.
  Note
   ・

12. 扱う : あつかう

  Vietnamese
   TRÁP
  Meaning
   điều khiển , đối phó , giải quyết , đối xử , đãi ngộ , sử dụng , làm
  Example
   ・赤ん坊のように扱う。  
    Đối xử như 1 đứa trẻ.
   ・彼らは人をヒツジみたいに扱う。
    Họ xem người khác (đối xử với người khác) như trâu ngựa.
  Note
   ・赤ん坊:あかんぼう (đứa trẻ)

13. 従う : したがう

  Vietnamese
   TÙNG
  Meaning
   chiếu theo , căn cứ vào , men theo , dọc theo , theo , vâng lời , phục tùng
  Example
   ・村の習慣に従う。  
    Theo tập quán trong thôn.
   ・命令に従う。
    Tuân theo mệnh lệnh.
  Note
   ・

14. 伴う : ともなう

  Vietnamese
   BẠN
  Meaning
   dìu dắt , phát sinh , , theo , tương xứng , cân bằng
  Example
   ・この仕事は危険伴う。  
    Công việc này (có kèm theo) nguy hiểm.
   ・科学の進歩に伴う。  
    Theo sự tiến bộ của khoa học.
   ・収入に伴う。  
    Tương xứng với thu nhập.
  Note
   ・

0
1
0

Register as a new user and use Qiita more conveniently

  1. You get articles that match your needs
  2. You can efficiently read back useful information
  3. You can use dark theme
What you can do with signing up
0
1

Delete article

Deleted articles cannot be recovered.

Draft of this article would be also deleted.

Are you sure you want to delete this article?